|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tượng trưng
![](img/dict/D0A549BC.png) | symboliser. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chim bồ câu tượng trưng cho hoà bình | | la colombe symbolise la paix | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | symbolique. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ý nghĩa tượng trưng | | signification symbolique. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | symbole; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chim bồ câu, tượng trưng cho hòa bình | | la colombe, symbole de la paix. | | ![](img/dict/809C2811.png) | phong trào tượng trưng, xu hướng tượng trưng | | ![](img/dict/633CF640.png) | symbolisme |
|
|
|
|